Sàn gỗ công nghiệp ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền, và chi phí hợp lý. Với sự đa dạng về mẫu mã, khả năng chống chịu tốt và dễ dàng thi công, sản phẩm sàn gỗ công nghiệp không chỉ phù hợp cho nhà ở mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các không gian thương mại như văn phòng, khách sạn, và showroom.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lát sàn chất lượng, hãy liên hệ ngay qua hotline 0979.68.11.66 để được tư vấn chi tiết.
Sàn gỗ công nghiệp là loại vật liệu lát sàn được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên kết hợp với công nghệ ép nén hiện đại, tạo ra các tấm ván sàn HDF (High Density Fiberboard), MDF (Medium Density Fiberboard), hoặc plywood. Không giống sàn gỗ tự nhiên được khai thác trực tiếp từ cây gỗ, sàn gỗ công nghiệp được chế tạo để khắc phục các nhược điểm như cong vênh, mối mọt, và co ngót, đồng thời giữ được vẻ đẹp tự nhiên của vân gỗ. Với chi phí thấp hơn và tính ứng dụng cao, sàn gỗ công nghiệp đã trở thành xu hướng được ưa chuộng tại Việt Nam và trên toàn thế giới.
Cấu Tạo Của Sàn Gỗ Công Nghiệp
Sàn gỗ công nghiệp thường có cấu tạo từ 4-5 lớp chính, ép lại với nhau, cùng với hệ thống hèm khóa:
Cấu Tạo Sàn Gỗ Công Nghiệp
Lớp bề mặt (Lớp phủ):
Thường làm từ melamine hoặc aluminium oxide, là một hợp chất trong suốt.
Chức năng: Bảo vệ sàn khỏi trầy xước, va đập, mài mòn, chống nước và giữ màu vân gỗ.
Có nhiều loại bề mặt: bóng kính, bóng mờ, sần (chìm, nổi), lụa (satin). Độ chống mài mòn được đánh giá theo chỉ số AC (AC1-AC6), chỉ số càng cao thì độ chống mài mòn càng lớn.
Lớp vân gỗ (Lớp trang trí):
Là lớp giấy in tạo vân gỗ, được in với công nghệ cao để tạo ra vẻ đẹp tự nhiên và chân thực cho sàn gỗ.
Quyết định màu sắc và kiểu dáng của vân gỗ (ví dụ: vân gỗ Căm Xe, Gõ Đỏ).
Lớp cốt gỗ (HDF/CDF):
Làm từ bột gỗ tự nhiên (HDF – Hight Density Fibreboard hoặc CDF – Compact Density Fiberboard) ép dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Đây là lớp quan trọng nhất, quyết định độ bền, khả năng chịu lực, chống ẩm, chống cong vênh, mối mọt của sàn gỗ.
Cốt gỗ HDF có tỷ trọng 800-1000 kg/m3, cốt gỗ CDF có tỷ trọng 950-1000 kg/m3 (CDF có khả năng chịu nước tốt hơn).
Lớp đế (Lớp cân bằng):
Làm từ vật liệu tổng hợp polyme (thường là giấy Kraft hoặc nhựa PVC).
Chức năng: Chống thấm nước từ nền, cân bằng và ổn định ván gỗ, chống cong vênh, tăng tuổi thọ cho sàn.
Hèm khóa:
Hệ thống rãnh và khớp nối để liên kết các tấm sàn gỗ lại với nhau.
Giúp việc lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng và không cần dùng keo.
Ngăn chặn sự di chuyển hoặc lệch lạc giữa các tấm sàn.
Có nhiều loại hèm khóa tiên tiến như R-click, Tap & Go.
Phân Loại Sàn Gỗ Công Nghiệp
Sàn gỗ công nghiệp đã thi công
Theo Xuất Xứ và Thương Hiệu
1. Sàn Gỗ Công Nghiệp Châu Âu
Đức: Krono Original, Egger – chất lượng cao cấp, độ bền vượt trội
Bỉ: Quick-Step, Unilin – thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến
Thụy Sỹ: Kronotex – an toàn môi trường, tiêu chuẩn E1
Giá thành: 800.000 – 1.300.000 VNĐ/m²
Đặc điểm: Hàm lượng Formaldehyde thấp, chứng nhận CO/CQ đầy đủ
2. Sàn Gỗ Công Nghiệp Malaysia
Thương hiệu: Inovar, Robina, Synchrowood, Water Block
Đặc điểm nổi bật: Siêu chịu nước, phù hợp khí hậu nhiệt đới
Công nghệ: Water Block Technology – chống ngấm nước 24h
Giá thành: 400.000 – 700.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Bề mặt chống trơn, cốt gỗ chắc chắn
3. Sàn Gỗ Công Nghiệp Thái Lan
Thương hiệu: Lamton, Green Step, Thai Floor
Đặc điểm: Chất lượng ổn định, mẫu mã phong phú
Công nghệ: EIR Technology – vân gỗ tự nhiên chân thực
Giá thành: 300.000 – 500.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Tỷ lệ chất lượng/giá tốt
4. Sàn Gỗ Công Nghiệp Việt Nam
Thương hiệu: Janmi, Kosmos, An Cường
Phân loại: Cốt nâu, cốt xanh, cốt đen (xuất khẩu)
Giá thành: 180.000 – 350.000 VNĐ/m²
Ưu điểm: Giá rẻ, phù hợp dự án lớn, hỗ trợ kỹ thuật tốt
Theo Độ Dày
1. Sàn 8mm
Ứng dụng: Phòng ngủ, không gian ít di chuyển
Ưu điểm: Giá rẻ, giảm thiểu độ cao tăng thêm
Nhược điểm: Cách âm hạn chế, độ bền trung bình
2. Sàn 10mm
Ứng dụng: Phòng khách, văn phòng
Ưu điểm: Cân bằng giữa giá và chất lượng
Đặc điểm: Độ cứng tốt, cách âm khá
3. Sàn 12mm
Ứng dụng: Khu vực có mật độ di chuyển cao
Ưu điểm: Cách âm tốt, độ bền cao, cảm giác chân thật
Đặc điểm: Độ ổn định cao, chịu lực tốt
4. Sàn 14mm (Cao cấp)
Ứng dụng: Không gian thương mại, khách sạn
Ưu điểm: Độ bền tối đa, cách âm cách nhiệt tuyệt vời
Đặc điểm: Chất lượng gần như gỗ tự nhiên
Theo Tiêu Chuẩn Chống Mài Mòn (AC Rating)
AC1: Giao thông nhẹ – phòng ngủ, tủ quần áo AC2: Giao thông vừa – phòng khách gia đình nhỏ AC3: Giao thông nặng – phòng khách, hành lang AC4: Giao thông thương mại nhẹ – văn phòng, cửa hàng nhỏ AC5: Giao thông thương mại nặng – trung tâm thương mại, sân bay.
Ưu Nhược Điểm Sàn Gỗ Công Nghiệp
Ưu Điểm Vượt Trội
1. Tính Thẩm Mỹ Cao
Vân gỗ đa dạng, sống động như gỗ tự nhiên
Hơn 500 mẫu màu sắc khác nhau trên thị trường
Không phai màu, không chuyển sang màu vàng theo thời gian
Phù hợp với mọi phong cách nội thất từ cổ điển đến hiện đại
2. Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực
Tuổi thọ 15-25 năm tùy loại và cách sử dụng
Chịu áp lực cao, không bị lõm dưới tác động của đồ nội thất nặng
Chống trầy xước hiệu quả nhờ lớp phủ Aluminum Oxide
Khả năng phục hồi sau va đập nhẹ
3. Tính Kinh Tế
Giá thành chỉ bằng 1/3 đến 1/2 so với gỗ tự nhiên
Chi phí bảo dưỡng thấp, không cần sơn PU định kỳ
Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công
Có thể tháo lắp và tái sử dụng
4. Tính Năng Kỹ Thuật
Chống ẩm và chịu nước tốt (đặc biệt dòng cao cấp)
Cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn khi di chuyển
Cách nhiệt tốt, ấm áp vào mùa đông, mát mẻ vào mùa hè
Tĩnh điện thấp, an toàn với thiết bị điện tử
5. Thân Thiện Môi Trường
Sử dụng nguyên liệu gỗ từ rừng trồng bền vững
Khả năng tái chế cao sau khi hết tuổi thọ
Không chứa chất độc hại với hàm lượng Formaldehyde đạt chuẩn E1
Góp phần bảo vệ rừng tự nhiên
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
1. Hạn Chế Về Độ Ẩm
Không thể ngâm nước lâu dài (trên 24h)
Cần chú ý độ ẩm phòng, lý tưởng 45-65%
Phải sử dụng lớp lót chống ẩm chuyên dụng
2. Khả Năng Sửa Chữa Hạn Chế
Không thể chà nhám và sơn lại như gỗ tự nhiên
Khi hỏng phải thay thế toàn bộ tấm
Khó khăn trong việc sửa chữa vết cắt sâu
3. Cảm Giác Chân
Không có cảm giác ấm áp tự nhiên như gỗ thật
Âm thanh khi di chuyển có thể khác so với gỗ tự nhiên
Một số dòng giá rẻ có thể có cảm giác “giả”
4. Yêu Cầu Kỹ Thuật
Cần mặt nền phẳng, độ chênh lệch dưới 3mm/2m
Phải để khoảng co giãn 8-10mm ở tường
Cần thông gió tốt để tránh ẩm mốc.
Tại Sao Nên Chọn Sàn Gỗ Công Nghiệp?
Sàn gỗ công nghiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các vật liệu lát sàn truyền thống như gạch men hay sàn gỗ tự nhiên. Dưới đây là những lý do chính khiến sản phẩm này được yêu thích:
1. Tính Thẩm Mỹ Cao
Sàn gỗ công nghiệp có đa dạng mẫu mã với hàng trăm màu sắc và kiểu vân gỗ, từ tông màu sáng như trắng, vàng nhạt đến tông đậm như nâu óc chó, nâu cánh gián. Điều này giúp gia chủ dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với phong cách nội thất, từ hiện đại, tối giản, Bắc Âu đến cổ điển.
2. Độ Bền Và Khả Năng Chống Chịu Tốt
Nhờ cấu tạo 4 lớp và công nghệ sản xuất tiên tiến, sàn gỗ công nghiệp có khả năng chống trầy xước, chống mài mòn, và chịu lực tốt. Một số dòng sản phẩm cao cấp như sàn gỗ Malaysia (Inovar, Robina) hay sàn gỗ Thụy Sĩ (Kronoswiss) có khả năng chịu nước lên đến 48-72 giờ, phù hợp với khí hậu ẩm ướt của Việt Nam.
3. Chi Phí Hợp Lý
So với sàn gỗ tự nhiên có giá từ 800.000đ/m² trở lên, sàn gỗ công nghiệp có mức giá dao động từ 200.000đ/m² đến 500.000đ/m², thậm chí cao hơn với các dòng cao cấp như Pergo. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
4. Dễ Dàng Lắp Đặt
Hệ thống hèm khóa thông minh (như V4, VEPS, hay Aqua Pearl Click System) giúp việc thi công trở nên nhanh chóng, không cần sử dụng keo dán. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cho phép tháo lắp dễ dàng khi cần cải tạo hoặc di chuyển.
5. Thân Thiện Với Môi Trường
Sàn gỗ công nghiệp đạt các tiêu chuẩn như E1 hoặc CARB2 về phát thải formaldehyde, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Ngoài ra, việc sử dụng bột gỗ tái chế giúp giảm thiểu khai thác gỗ tự nhiên, góp phần bảo vệ môi trường.
6. Dễ Bảo Trì Và Vệ Sinh
Bề mặt sàn gỗ công nghiệp chống bám bẩn, dễ lau chùi bằng khăn ẩm hoặc máy hút bụi. Tuy nhiên, cần sử dụng các sản phẩm vệ sinh chuyên dụng để tránh làm hỏng lớp phủ bề mặt.
Sàn gỗ Việt Nam cốt nâu 8mm: 180.000 – 220.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Trung Quốc 8mm: 150.000 – 200.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Việt Nam cốt xanh 8mm: 200.000 – 280.000 VNĐ/m²
Phân Khúc Trung Cấp (300.000 – 600.000 VNĐ/m²)
Sàn gỗ Thái Lan 8mm: 320.000 – 450.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Việt Nam cốt đen 12mm: 380.000 – 480.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Malaysia 8mm: 400.000 – 550.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Thái Lan 12mm: 450.000 – 580.000 VNĐ/m²
Phân Khúc Cao Cấp (600.000 – 1.300.000 VNĐ/m²)
Sàn gỗ Malaysia 12mm: 600.000 – 800.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Hàn Quốc 12mm: 700.000 – 900.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Đức 8mm: 800.000 – 1.000.000 VNĐ/m²
Sàn gỗ Châu Âu 12mm: 900.000 – 1.300.000 VNĐ/m².
Cách Chọn Sàn Gỗ Công Nghiệp Phù Hợp
Việc lựa chọn sàn gỗ công nghiệp cần dựa trên các yếu tố như không gian sử dụng, ngân sách, và phong cách thiết kế. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng:
1. Độ Dày Của Sàn
Sàn gỗ công nghiệp có độ dày phổ biến từ 7mm, 8mm, 10mm, 12mm, đến 14mm. Sàn dày hơn (12mm) thường có độ bền cao hơn, phù hợp cho khu vực đông người qua lại như phòng khách hoặc văn phòng. Sàn 8mm phù hợp cho phòng ngủ hoặc không gian ít di chuyển.
2. Khả Năng Chịu Nước
Nếu bạn sống ở khu vực có độ ẩm cao hoặc cần lát sàn ở khu vực như bếp, hãy chọn các dòng có cốt gỗ HDF chống ẩm tốt, như sàn Malaysia hoặc Kronoswiss với công nghệ Aqua Pearl.
3. Màu Sắc Và Vân Gỗ
Phong cách hiện đại: Chọn tông màu sáng như xám, ghi, hoặc vàng nhạt.
Phong cách cổ điển: Ưu tiên tông nâu đậm, nâu đỏ, hoặc nâu óc chó.
Phong cách Bắc Âu: Sàn màu trắng hoặc xám nhạt là lựa chọn lý tưởng.
4. Hệ Thống Hèm Khóa
Hèm khóa chất lượng cao (như V4, VEPS) đảm bảo sàn gắn kết chắc chắn, không gây tiếng kêu, và dễ tháo lắp. Kiểm tra xem hèm khóa có được phủ sáp chống ẩm hay không.
5. Chứng Nhận Chất Lượng
Chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn E1, E0, hoặc CARB2 để đảm bảo an toàn sức khỏe, hạn chế phát thải formaldehyde.
6. Thương Hiệu Và Đơn Vị Cung Cấp Uy Tín
Hãy chọn các thương hiệu uy tín và đơn vị phân phối đáng tin cậy như Sàn Gỗ Nhập Khẩu. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, bảo hành lên đến 25 năm, và hỗ trợ thi công chuyên nghiệp. Liên hệ ngay 0979.68.11.66 để được tư vấn.
Quy Trình Thi Công Sàn Gỗ Công Nghiệp
Để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, việc thi công sàn gỗ công nghiệp cần tuân theo quy trình chuẩn:
thi công lát sàn gỗ công nghiệp
Kiểm Tra Mặt Bằng: Đảm bảo bề mặt nền khô ráo, bằng phẳng, không gồ ghề.
Lót Lớp Xốp: Sử dụng xốp lót (xốp trắng, xốp bạc, hoặc cao su non) để bảo vệ sàn khỏi hơi ẩm và giảm tiếng ồn.
Lắp Đặt Ván Sàn: Ghép các tấm ván theo hệ thống hèm khóa, nghiêng 45 độ để đảm bảo độ khít. Sử dụng búa cao su gõ nhẹ để cố định.
Cắt Gọn Và Lắp Phụ Kiện: Cắt ván sàn để vừa với không gian, sau đó lắp nẹp kết thúc và len chân tường để che khe hở.
Vệ Sinh Sau Thi Công: Lau sạch bụi bẩn bằng khăn ẩm hoặc máy hút bụi.
Cách Bảo Quản Và Vệ Sinh Sàn Gỗ Công Nghiệp
Để sàn gỗ công nghiệp luôn bền đẹp, bạn cần lưu ý:
Lau chùi thường xuyên: Sử dụng khăn ẩm hoặc chổi mềm để loại bỏ bụi bẩn.
Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng: Tránh dùng hóa chất có tính axit hoặc kiềm mạnh.
Hạn chế tiếp xúc với nước: Dù sàn có khả năng chống nước, không nên để nước đọng lâu trên bề mặt.
Tránh vật nặng rơi: Sàn gỗ công nghiệp có khả năng chịu lực tốt, nhưng va đập mạnh có thể gây trầy xước.
Kiểm tra định kỳ: Phát hiện và xử lý sớm các vấn đề như phồng rộp hoặc cong vênh.
FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Sàn Gỗ Công Nghiệp
1. Sàn gỗ công nghiệp có bền không?
Sàn gỗ công nghiệp dòng cao cấp có độ bền từ 10-25 năm, tùy thuộc vào chất lượng cốt gỗ và cách sử dụng. Các dòng Malaysia hoặc Châu Âu thường bền hơn nhờ khả năng chống nước và chịu lực tốt.
2. Sàn gỗ công nghiệp có an toàn cho sức khỏe không?
Sàn gỗ công nghiệp đạt tiêu chuẩn E1, E0, hoặc CARB2 có hàm lượng formaldehyde thấp, an toàn cho sức khỏe. Hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và kiểm tra chứng nhận chất lượng.
3. Sàn gỗ công nghiệp có chịu nước tốt không?
Các dòng sàn cao cấp như Inovar, Robina, hoặc Kronoswiss có khả năng chịu nước từ 48-72 giờ. Tuy nhiên, không nên để nước đọng lâu trên bề mặt.
4. Chi phí lắp đặt sàn gỗ công nghiệp là bao nhiêu?
Tổng chi phí bao gồm giá ván sàn (200.000-800.000đ/m²), phụ kiện (len chân tường, nẹp), và công thợ (khoảng 30.000-50.000đ/m²). Liên hệ Sàn Gỗ Nhập Khẩu để được báo giá chính xác.
5. Làm thế nào để bảo quản sàn gỗ công nghiệp?
Lau chùi thường xuyên bằng khăn ẩm, sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng, và tránh để nước đọng lâu. Kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề như phồng rộp.
Kết Luận
Sàn gỗ công nghiệp là giải pháp hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu không gian sống sang trọng, hiện đại với chi phí hợp lý. Với độ bền cao, khả năng chống chịu tốt, và sự đa dạng về mẫu mã, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà ở đến không gian thương mại. Để đảm bảo chất lượng, hãy lựa chọn các thương hiệu uy tín và đơn vị cung cấp đáng tin cậy như Sàn Gỗ Nhập Khẩu. Liên hệ ngay qua hotline 0979.68.11.66 hoặc truy cập website của chúng tôi để được tư vấn và xem mẫu miễn phí. Hãy để Sàn Gỗ Nhập Khẩu đồng hành cùng bạn trong việc tạo nên không gian sống hoàn hảo!