Sàn Gỗ Công Nghiệp Dày Bao Nhiêu? Nên Chọn Độ Dày Nào?

Sàn gỗ công nghiệp đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình nội thất hiện đại nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền, và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn sàn gỗ công nghiệp là độ dày. Vậy sàn gỗ công nghiệp dày bao nhiêu là phù hợp? Và nên chọn độ dày bao nhiêu để tối ưu cho không gian của bạn? Bài viết này từ Sàn Gỗ Nhập Khẩu sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chuyên sâu, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Độ Dày Sàn Gỗ Công Nghiệp Là Gì?

Độ dày sàn gỗ công nghiệp là kích thước đo từ bề mặt trên cùng đến bề mặt dưới cùng của tấm ván sàn, tính bằng milimet (mm). Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Độ bền: Sàn dày hơn thường có khả năng chịu lực, chống va đập tốt hơn.

  • Khả năng cách âm: Độ dày cao giúp giảm tiếng ồn khi di chuyển.

  • Cảm giác sử dụng: Sàn dày mang lại cảm giác chắc chắn, êm ái.

  • Giá thành: Sàn dày hơn thường có chi phí cao hơn.

  • Khả năng lắp đặt: Sàn mỏng dễ thi công hơn nhưng yêu cầu bề mặt nền phẳng.

Hiện nay, trên thị trường, độ dày sàn gỗ công nghiệp phổ biến nhất bao gồm 7mm, 8mm, 10mm, 12mm, và một số dòng cao cấp đạt 15mm hoặc 18mm. Trong đó, 8mm12mm là hai độ dày được sử dụng rộng rãi nhất tại Việt Nam.

Các Độ Dày Phổ Biến Của Sàn Gỗ Công Nghiệp

Sàn Gỗ Công Nghiệp Dày Bao Nhiêu
Sàn Gỗ Công Nghiệp Dày Bao Nhiêu

1. Sàn Gỗ Công Nghiệp 7mm

  • Đặc điểm: Đây là loại sàn mỏng nhất, thường thuộc phân khúc giá rẻ, phù hợp cho các công trình có ngân sách hạn chế.

  • Ưu điểm:

    • Giá thành thấp.

    • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công.

    • Phù hợp cho các không gian nhỏ, ít di chuyển như phòng thờ, phòng lưu trữ.

  • Nhược điểm:

    • Độ bền thấp, dễ bị cong vênh hoặc hư hỏng khi chịu lực mạnh.

    • Khả năng cách âm, cách nhiệt kém.

    • Không phù hợp cho các khu vực có mật độ di chuyển cao hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Ứng dụng: Thích hợp cho các không gian tạm thời, nhà trọ, hoặc các công trình có ý định thay đổi sàn sau thời gian ngắn.

2. Sàn Gỗ Công Nghiệp 8mm

  • Đặc điểm: Là độ dày phổ biến nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản cho nội thất dân dụng.

  • Ưu điểm:

    • Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều gia đình.

    • Chịu lực ở mức trung bình, chống trầy xước tốt (thường đạt chuẩn AC3-AC4).

    • Dễ dàng thi công, phù hợp với các không gian có diện tích vừa và nhỏ (dưới 30m²).

  • Nhược điểm:

    • Khả năng chịu nước kém hơn so với các loại dày hơn.

    • Không che giấu được khuyết điểm của bề mặt nền nếu không được xử lý kỹ.

    • Hèm khóa mỏng (khoảng 3.3mm), dễ bị gãy nếu chịu tác động mạnh.

  • Ứng dụng: Phòng ngủ, phòng làm việc, hoặc các căn hộ chung cư có mật độ di chuyển vừa phải.

3. Sàn Gỗ Công Nghiệp 10mm

  • Đặc điểm: Thuộc phân khúc tầm trung, phổ biến ở các thương hiệu Châu Âu như Kronopol, Hornitex, hoặc Pergo.

  • Ưu điểm:

    • Độ bền cao hơn 8mm, chịu lực và chống trầy xước tốt (đạt chuẩn AC5-AC6).

    • Cách âm, cách nhiệt tốt hơn, giảm tiếng ồn hiệu quả.

    • Phù hợp với các không gian có mật độ di chuyển trung bình đến cao.

  • Nhược điểm:

    • Ít thương hiệu sản xuất, khó tìm kiếm và thay thế khi cần sửa chữa.

    • Giá thành cao hơn 8mm, không phổ biến bằng 8mm hoặc 12mm.

  • Ứng dụng: Phòng khách, văn phòng, hoặc các khu vực thương mại nhỏ như quán cà phê, cửa hàng.

4. Sàn Gỗ Công Nghiệp 12mm

  • Đặc điểm: Thuộc phân khúc cao cấp, được thiết kế với lõi HDF mật độ cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu chất lượng vượt trội.

  • Ưu điểm:

    • Chịu lực, chống va đập, chống trầy xước xuất sắc (đạt chuẩn AC4-AC6).

    • Khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu, tạo cảm giác chắc chắn khi di chuyển.

    • Che giấu khuyết điểm bề mặt nền tốt, phù hợp cho các không gian lớn.

    • Khả năng chịu nước tốt hơn, đặc biệt với các dòng cao cấp từ Malaysia hoặc Thái Lan.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao hơn (khoảng 50% so với 8mm).

    • Trọng lượng nặng, yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn.

  • Ứng dụng: Phòng khách, trung tâm thương mại, văn phòng, trường học, nhà hàng, hoặc các không gian có mật độ di chuyển cao.

5. Sàn Gỗ Công Nghiệp 15mm và 18mm

  • Đặc điểm: Đây là các dòng sàn cao cấp, thường được đặt riêng cho các công trình đặc thù.

  • Ưu điểm:

    • Độ bền vượt trội, chịu lực cực tốt, phù hợp cho các khu vực công cộng đông đúc.

    • Cách âm, cách nhiệt gần giống sàn gỗ tự nhiên.

    • Tạo cảm giác sang trọng, chắc chắn.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành rất cao, không phổ biến trên thị trường.

    • Khó thi công, yêu cầu đội ngũ chuyên nghiệp.

  • Ứng dụng: Các công trình thương mại lớn, khu nghỉ dưỡng, hoặc nhà ở cao cấp với yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cao.

Độ Dày Sàn Gỗ Công Nghiệp Ảnh Hưởng Như Thế Nào?

Độ dày của sàn gỗ công nghiệp có liên quan mật thiết đến tỷ lệ nén cốt gỗ HDF (High-Density Fiberboard). Tỷ lệ nén cao hơn (thường trên 850 kg/m³) mang lại độ cứng, độ ổn định tốt hơn trước các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, và lực tác động. Dưới đây là các khía cạnh cụ thể:

  • Chịu lực và độ bền: Sàn dày hơn (10mm, 12mm) có lõi HDF đặc hơn, giúp chống cong vênh, phồng rộp tốt hơn, đặc biệt ở những khu vực có lưu lượng di chuyển cao hoặc đồ nội thất nặng.

  • Khả năng cách âm: Sàn 12mm giảm tiếng ồn tốt hơn, phù hợp cho các căn hộ chung cư hoặc không gian cần sự yên tĩnh.

  • Khả năng chịu nước: Các dòng sàn 12mm cao cấp (như sàn Malaysia) có chỉ số chống nước AQUA cao, chịu ngâm nước từ 24-72 giờ mà không bị phồng rộp.

  • Thẩm mỹ và cảm giác sử dụng: Sàn dày mang lại cảm giác chắc chắn, êm ái, gần giống sàn gỗ tự nhiên, đặc biệt với các dòng có bề mặt vân gỗ chân thực (đạt chuẩn AC5-AC6).

  • Chi phí: Sàn dày hơn thường có giá thành cao hơn, nhưng tuổi thọ và chất lượng vượt trội giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Nên Chọn Độ Dày Sàn Gỗ Công Nghiệp Bao Nhiêu?

Việc lựa chọn độ dày sàn gỗ công nghiệp phụ thuộc vào các yếu tố sau:

1. Mục Đích Sử Dụng

  • Không gian ít di chuyển: Phòng ngủ, phòng làm việc, phòng thờ (diện tích dưới 30m²) có thể chọn sàn 8mm để tiết kiệm chi phí.

  • Không gian đông người: Phòng khách, văn phòng, nhà hàng nên chọn sàn 12mm để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

  • Công trình đặc thù: Các khu vực thương mại lớn, phòng tập gym, hoặc khu nghỉ dưỡng cao cấp nên chọn sàn 15mm hoặc 18mm.

2. Mật Độ Di Chuyển

  • Mật độ thấp: Sàn 8mm phù hợp cho các khu vực có ít người qua lại.

  • Mật độ cao: Sàn 12mm trở lên là lựa chọn lý tưởng cho hành lang, trung tâm thương mại, hoặc phòng khách lớn.

3. Ngân Sách

  • Ngân sách hạn chế: Sàn 8mm có giá thành thấp nhất (khoảng 230.000-350.000 VNĐ/m² tùy thương hiệu).

  • Ngân sách trung bình: Sàn 10mm (350.000-450.000 VNĐ/m²) là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và chi phí.

  • Ngân sách cao: Sàn 12mm (400.000-600.000 VNĐ/m²) hoặc 15mm-18mm (trên 600.000 VNĐ/m²) mang lại chất lượng vượt trội.

4. Điều Kiện Môi Trường

  • Khu vực khô ráo: Sàn 8mm hoặc 10mm có thể đáp ứng tốt.

  • Khu vực ẩm ướt: Nên chọn sàn 12mm từ các thương hiệu uy tín như Malaysia, Thái Lan, hoặc Châu Âu với khả năng chống nước tốt.

5. Yêu Cầu Thẩm Mỹ

  • Không gian nhỏ: Sàn 8mm với bản to (rộng 190-220mm) tạo cảm giác không gian rộng hơn.

  • Không gian lớn: Sàn 12mm với bản dài (1200-1800mm) mang lại vẻ sang trọng, phù hợp với phong cách hiện đại hoặc cổ điển.

Tiêu Chuẩn Đánh Giá Chất Lượng Sàn Gỗ Công Nghiệp

Ngoài độ dày, bạn cần lưu ý các tiêu chuẩn sau để chọn sàn gỗ chất lượng:

  • Hệ số mài mòn (AC): AC3-AC4 phù hợp cho nhà ở, AC5-AC6 cho các khu vực thương mại.

  • Tỷ trọng cốt gỗ (HDF): Nên chọn sàn có tỷ trọng trên 850 kg/m³ để đảm bảo độ bền.

  • Tiêu chuẩn khí thải (E): Chọn sàn đạt chuẩn E0 hoặc E1 để đảm bảo an toàn sức khỏe.

  • Khả năng chống nước (AQUA): Các dòng sàn cao cấp có khả năng chịu nước từ 24-72 giờ.

  • Hèm khóa: Hèm khóa bản quyền (như Unilin) giúp sàn chắc chắn, chống thấm tốt hơn.

Lưu Ý Khi Lắp Đặt Sàn Gỗ Công Nghiệp

  • Chuẩn bị bề mặt nền: Bề mặt cần phẳng, sạch, khô ráo để tránh cong vênh sau khi lắp đặt.

  • Sử dụng lớp lót: Lớp lót xốp hoặc cao su giúp tăng độ bền, giảm tiếng ồn, và chống ẩm.

  • Khe hở giãn nở: Để lại khe hở 8-10mm giữa sàn và tường để tránh phồng rộp do thay đổi nhiệt độ.

  • Tránh nước tiếp xúc lâu dài: Dù sàn có khả năng chịu nước, không nên để nước đọng trên bề mặt quá lâu.

  • Lựa chọn đội thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ có kinh nghiệm đảm bảo sàn được lắp đặt đúng kỹ thuật, tăng tuổi thọ sản phẩm.

So Sánh Sàn Gỗ Công Nghiệp Với Sàn Gỗ Tự Nhiên

Tiêu chí

Sàn Gỗ Công Nghiệp

Sàn Gỗ Tự Nhiên

Độ dày

7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm

15mm, 18mm, 20mm

Giá thành

Rẻ hơn (230.000-600.000 VNĐ/m²)

Cao hơn (800.000-2.000.000 VNĐ/m²)

Độ bền

Tốt, tùy thuộc độ dày và chất lượng

Rất cao, nhưng dễ cong vênh nếu không xử lý tốt

Khả năng chịu nước

Tùy dòng, tốt nhất 24-72 giờ (dòng cao cấp)

Kém hơn, cần bảo trì thường xuyên

Thẩm mỹ

Đa dạng màu sắc, vân gỗ nhân tạo

Sang trọng, vân gỗ tự nhiên độc đáo

Bảo trì

Dễ vệ sinh, ít bảo trì

Cần đánh bóng, bảo dưỡng định kỳ

Sàn gỗ công nghiệp là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn cân bằng giữa chi phí, thẩm mỹ, và độ bền, đặc biệt khi chọn đúng độ dày phù hợp với nhu cầu.

Thương Hiệu Sàn Gỗ Công Nghiệp Uy Tín

  • Malaysia: Inovar, Robina, Janmi – nổi tiếng với khả năng chịu nước vượt trội, độ dày 8mm và 12mm.

  • Châu Âu: Kronopol, Hornitex, Pergo – chất lượng cao, bề mặt đạt chuẩn AC5-AC6, độ dày 10mm-12mm.

  • Thái Lan: Thaixin, Erado – giá thành hợp lý, chất lượng tốt, độ dày 8mm-12mm.

  • Hàn Quốc: Dongwha – thiết kế tinh tế, phù hợp cho nhà ở cao cấp.

  • Việt Nam: Sàn gỗ Savi, cốt xanh chống ẩm, giá cả cạnh tranh.

FAQ Về Độ Dày Sàn Gỗ Công Nghiệp

1. Sàn gỗ công nghiệp 8mm có tốt không?

Sàn 8mm phù hợp cho các không gian có mật độ di chuyển thấp như phòng ngủ, phòng làm việc. Tuy nhiên, nó yêu cầu bề mặt nền phẳng và không phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao hoặc lưu lượng người qua lại lớn.

2. Sàn 12mm có đáng đầu tư không?

Có, sàn 12mm là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu độ bền cao như phòng khách, văn phòng, hoặc trung tâm thương mại. Nó mang lại cảm giác chắc chắn, cách âm tốt, và tuổi thọ lâu dài.

3. Độ dày nào phù hợp cho chung cư?

Cho các căn hộ chung cư, sàn 12mm là lựa chọn tối ưu do khả năng cách âm tốt, chịu lực cao, và phù hợp với không gian có mật độ di chuyển trung bình đến cao.

4. Sàn gỗ công nghiệp có thể lắp đặt ở khu vực ẩm ướt không?

Không nên lắp sàn gỗ công nghiệp ở những nơi thường xuyên ẩm ướt như nhà tắm. Tuy nhiên, các dòng sàn 12mm cao cấp (như Malaysia) có khả năng chịu nước tốt, phù hợp cho nhà bếp hoặc khu vực có độ ẩm trung bình.

5. Làm thế nào để chọn độ dày sàn gỗ phù hợp?

Hãy xem xét mục đích sử dụng, mật độ di chuyển, ngân sách, và điều kiện môi trường. Nếu cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ Sàn Gỗ Nhập Khẩu qua hotline 0979.68.11.66 để được hỗ trợ.

Kết Luận

Việc chọn độ dày sàn gỗ công nghiệp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách, và điều kiện môi trường của từng không gian. Sàn 8mm phù hợp cho các khu vực nhỏ, ít di chuyển, trong khi sàn 12mm là lựa chọn lý tưởng cho các không gian lớn, đông người. Các dòng 10mm, 15mm, hoặc 18mm đáp ứng nhu cầu đặc thù, mang lại trải nghiệm cao cấp.

Tại Sàn Gỗ Nhập Khẩu, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng sàn gỗ công nghiệp chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín như Malaysia, Châu Âu, và Thái Lan. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0979.68.11.66 hoặc truy cập website tongkhosangonhapkhau.com để được tư vấn và báo giá chi tiết. Hãy để chúng tôi giúp bạn tạo nên không gian sống hoàn hảo với sàn gỗ công nghiệp phù hợp nhất!

Để lại một bình luận