Sàn Gỗ Công Nghiệp Bao Nhiêu Tiền 1m2? Bảng Giá Chi Tiết

Sàn gỗ công nghiệp đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt Nam nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, câu hỏi “sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2” luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng khi có ý định đầu tư cho ngôi nhà của mình.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành sàn gỗ, Sàn Gỗ Nhập Khẩu sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và chính xác nhất về giá cả cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến mức giá của từng loại sàn gỗ công nghiệp trên thị trường hiện tại.

Tổng Quan Về Sàn Gỗ Công Nghiệp Và Phân Khúc Giá

Sàn gỗ công nghiệp là sản phẩm được chế tạo từ các lớp gỗ ép với nhau, có cấu trúc bền chắc và bề mặt phủ lớp melamine hoặc UV coating chống trầy xước, chống ẩm. Dựa trên chất liệu lõi và công nghệ sản xuất, sàn gỗ công nghiệp được chia thành nhiều phân khúc giá khác nhau.

Sàn Gỗ Công Nghiệp Bao Nhiêu Tiền 1m2
Sàn Gỗ Công Nghiệp Bao Nhiêu Tiền 1m2

Phân Loại Chính Của Sàn Gỗ Công Nghiệp

Sàn gỗ HDF (High Density Fiberboard): Đây là loại sàn gỗ có mật độ cao, được làm từ sợi gỗ nén chặt với áp suất cao. Sản phẩm có độ bền tốt, khả năng chống ẩm và chống cong vênh tốt hơn so với các loại sàn gỗ truyền thống.

Sàn gỗ MDF (Medium Density Fiberboard): Có mật độ trung bình, giá thành thấp hơn HDF nhưng độ bền kém hơn. Thích hợp cho những khu vực có độ ẩm thấp và ít va đập.

Sàn gỗ SPC (Stone Plastic Composite): Loại sàn gỗ mới với lõi đá vôi và nhựa PVC, có khả năng chống nước 100%, phù hợp cho mọi khu vực trong nhà kể cả phòng tắm.

Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Theo Từng Loại

Loại sàn gỗ Độ dày Xuất xứ Giá (VNĐ/m2)
Sàn gỗ Việt Nam loại thường 8mm Việt Nam 180.000 – 250.000
Sàn gỗ Việt Nam cao cấp 12mm Việt Nam 280.000 – 350.000
Sàn gỗ Thái Lan 8mm/12mm Thái Lan 280.000 – 400.000
Sàn gỗ Malaysia 8mm/12mm Malaysia 350.000 – 500.000
Sàn gỗ Đức (Egger, Kronotex) 8mm/12mm Đức 400.000 – 650.000

Sàn Gỗ HDF – Phân Khúc Cao Cấp

Sàn gỗ HDF Đức (8mm): 350.000 – 800.000 VNĐ/m2

  • Thương hiệu nổi bật: Kronotex, Krono Original, Egger
  • Ưu điểm: Chất lượng châu Âu, bề mặt vân gỗ tự nhiên, khóa V-groove cao cấp
  • Phù hợp: Phòng khách, phòng ngủ, văn phòng cao cấp

Sàn gỗ HDF Malaysia (8mm): 280.000 – 450.000 VNĐ/m2

  • Thương hiệu: Inovar, Robina, Janmi
  • Ưu điểm: Tỷ lệ giá/chất lượng tốt, đa dạng màu sắc
  • Phù hợp: Các không gian sống thông thường

Sàn gỗ HDF Thái Lan (8mm): 250.000 – 380.000 VNĐ/m2

  • Thương hiệu: Leowood, Smart Choice
  • Ưu điểm: Giá cả hợp lý, chất lượng ổn định
  • Phù hợp: Nhà ở gia đình, căn hộ chung cư

Sàn gỗ HDF Việt Nam (8mm): 180.000 – 320.000 VNĐ/m2

  • Thương hiệu: Smartwood, Viet One, Kosmos
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ tìm phụ kiện thay thế
  • Phù hợp: Các dự án có ngân sách hạn chế

Sàn Gỗ Công Nghiệp Dày 12mm – Độ Bền Cao

Sàn gỗ 12mm Đức: 450.000 – 950.000 VNĐ/m2

  • Độ dày tăng cường độ bền và cách âm
  • Khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp khu vực lưu thông cao

Sàn gỗ 12mm Malaysia: 350.000 – 550.000 VNĐ/m2

  • Cân bằng giữa chất lượng và giá cả
  • Thích hợp cho không gian thương mại nhẹ

Sàn gỗ 12mm Việt Nam: 250.000 – 420.000 VNĐ/m2

  • Lựa chọn kinh tế cho các công trình lớn
  • Chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh

Sàn Gỗ SPC – Công Nghệ Mới

Sàn SPC Hàn Quốc: 400.000 – 700.000 VNĐ/m2

  • Chống nước 100%, độ bền cao
  • Lắp đặt không cần keo dán

Sàn SPC Việt Nam: 280.000 – 480.000 VNĐ/m2

  • Công nghệ mới, giá cả hợp lý
  • Phù hợp mọi không gian trong nhà

Chi Phí Thi Công Và Phụ Kiện

Chi Phí Thi Công Sàn Gỗ

Thi công sàn gỗ công nghiệp: 80.000 – 150.000 VNĐ/m2

  • Bao gồm: Nhân công lắp đặt, vệ sinh sau thi công
  • Thời gian: 1-2 ngày cho căn hộ 80-100m2

Xử lý nền: 30.000 – 80.000 VNĐ/m2 (nếu cần)

  • San phẳng, chống ẩm cho nền bê tông
  • Bắt buộc để đảm bảo chất lượng lâu dài

Phụ Kiện Cần Thiết

Underlayment (lớp lót): 15.000 – 35.000 VNĐ/m2

  • Chống ẩm, cách âm, tăng độ êm khi di chuyển
  • Loại EPE 2mm hoặc IXPE 3mm

Len chân tường: 45.000 – 120.000 VNĐ/cây (dài 2.4m)

  • Hoàn thiện góc tường, tạo thẩm mỹ tổng thể
  • Chất liệu nhựa hoặc gỗ MDF phủ melamine

Nẹp kết nối: 80.000 – 150.000 VNĐ/cây

  • Kết nối giữa sàn gỗ và các vật liệu khác
  • Nẹp T, nẹp L, nẹp kết thúc

Keo dán chuyên dụng: 150.000 – 250.000 VNĐ/hộp 15kg

  • Cho phương pháp thi công dán keo
  • Không bắt buộc với hệ thống khóa click

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Xuất Xứ Và Thương Hiệu

Sàn gỗ nhập khẩu từ châu Âu (Đức, Áo, Bỉ) có giá cao nhất do tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và thương hiệu uy tín. Các sản phẩm từ Đông Nam Á (Malaysia, Thái Lan) có giá trung bình với chất lượng tốt. Sàn gỗ sản xuất trong nước có giá rẻ nhất nhưng chất lượng đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.

Độ Dày Và Cấu Trúc

Độ dày tấm sàn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và giá cả. Sàn 8mm phù hợp cho khu vực dân dụng, trong khi sàn 12mm được khuyến nghị cho khu vực thương mại hoặc có lưu lượng người đi lại cao.

Công Nghệ Bề Mặt

Bề mặt Melamine thường: Giá cơ bản, độ bền trung bình Bề mặt AC3-AC4: Chống mài mòn tốt, giá cao hơn 15-20% Bề mặt AC5: Chất lượng thương mại, giá cao hơn 30-40% Bề mặt UV coating: Chống trầy xước tối ưu, giá cao nhất

Hệ Thống Khóa Nối

Khóa Click thường: Lắp đặt đơn giản, giá cơ bản Khóa Uniclick, Megaloc: Độ kín cao, chống thấm tốt, giá cao hơn 10-15% Khóa 5G, Drop-down: Công nghệ mới nhất, lắp đặt nhanh, giá cao hơn 20-25%

So Sánh Chi Tiết Các Phân Khúc Giá

Phân Khúc Kinh Tế (180.000 – 300.000 VNĐ/m2)

Ưu điểm:

  • Giá cả phải chăng, phù hợp ngân sách hạn chế
  • Đa dạng màu sắc và họa tiết
  • Dễ tìm phụ kiện thay thế

Nhược điểm:

  • Độ bền hạn chế (5-8 năm)
  • Khả năng chống ẩm kém
  • Bề mặt dễ bị trầy xước

Phù hợp: Căn hộ cho thuê, nhà tạm, các dự án ngân sách thấp

Phân Khúc Trung Cấp (300.000 – 500.000 VNĐ/m2)

Ưu điểm:

  • Cân bằng tốt giữa giá cả và chất lượng
  • Độ bền trung bình đến tốt (8-12 năm)
  • Bề mặt chống trầy xước AC3-AC4

Nhược điểm:

  • Chưa thể sử dụng trong khu vực ẩm ướt
  • Một số sản phẩm có mùi ban đầu

Phù hợp: Nhà ở gia đình, văn phòng nhỏ, showroom

Phân Khúc Cao Cấp (500.000 – 900.000 VNĐ/m2)

Ưu điểm:

  • Chất lượng châu Âu hoặc tương đương
  • Độ bền cao (12-20 năm)
  • Bề mặt AC4-AC5, chống nước tốt
  • Vân gỗ tự nhiên, đa dạng texture

Nhược điểm:

  • Giá thành cao
  • Cần thi công cẩn thận để phát huy tối đa ưu điểm

Phù hợp: Biệt thự, penthouse, văn phòng cao cấp, showroom thương hiệu

Hướng Dẫn Tính Toán Chi Phí Tổng Thể

Ví Dụ Cụ Thể Cho Căn Hộ 80m2

Phương án 1 – Kinh tế:

  • Sàn gỗ 8mm Việt Nam: 80m2 x 250.000 = 20.000.000 VNĐ
  • Underlayment: 80m2 x 20.000 = 1.600.000 VNĐ
  • Len chân tường: 35 cây x 60.000 = 2.100.000 VNĐ
  • Thi công: 80m2 x 100.000 = 8.000.000 VNĐ
  • Tổng cộng: 31.700.000 VNĐ

Phương án 2 – Trung cấp:

  • Sàn gỗ 8mm Malaysia: 80m2 x 380.000 = 30.400.000 VNĐ
  • Underlayment IXPE: 80m2 x 25.000 = 2.000.000 VNĐ
  • Len chân tường: 35 cây x 80.000 = 2.800.000 VNĐ
  • Thi công: 80m2 x 120.000 = 9.600.000 VNĐ
  • Tổng cộng: 44.800.000 VNĐ

Phương án 3 – Cao cấp:

  • Sàn gỗ 8mm Đức: 80m2 x 600.000 = 48.000.000 VNĐ
  • Underlayment cao cấp: 80m2 x 35.000 = 2.800.000 VNĐ
  • Len chân tường gỗ: 35 cây x 120.000 = 4.200.000 VNĐ
  • Thi công chuyên nghiệp: 80m2 x 150.000 = 12.000.000 VNĐ
  • Tổng cộng: 67.000.000 VNĐ

Mẹo Chọn Mua Sàn Gỗ Công Nghiệp Tốt Nhất

Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm

Đo độ dày: Sử dụng thước kẹp để đo chính xác độ dày, đảm bảo đúng như thông số kỹ thuật.

Kiểm tra độ phẳng: Đặt 2 tấm sàn áp sát nhau, quan sát xem có khe hở hay cong vênh không.

Test độ bền bề mặt: Dùng đồng xu cào nhẹ trên bề mặt để kiểm tra độ chống trầy xước.

Kiểm tra hệ thống khóa: Lắp thử 2 tấm sàn, kiểm tra độ khít và dễ tháo lắp.

Yêu Cầu Chứng Nhận Chất Lượng

Chứng nhận CE (châu Âu): Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu.

Chứng nhận FSC: Gỗ có nguồn gốc bền vững, thân thiện môi trường.

Chứng chỉ E1: Hàm lượng formaldehyde thấp, an toàn cho sức khỏe.

Warranty chính hãng: Bảo hành từ 10-25 năm tùy theo thương hiệu.

Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

Kinh nghiệm: Ưu tiên các đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.

Showroom: Có không gian trưng bày đầy đủ, cho phép khách hàng trải nghiệm thực tế.

Dịch vụ hậu mãi: Hỗ trợ bảo hành, tư vấn kỹ thuật lâu dài.

Đánh giá khách hàng: Tham khảo review và phản hồi từ khách hàng đã sử dụng.

Xu Hướng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp 2025

Các Yếu Tố Tác Động Đến Giá

Tỷ giá hối đoái: Ảnh hưởng trực tiếp đến giá sàn gỗ nhập khẩu, đặc biệt từ châu Âu và Hàn Quốc.

Giá nguyên liệu: Chi phí gỗ nguyên liệu và hóa chất sản xuất tăng do lạm phát toàn cầu.

Chính sách thuế: Thuế nhập khẩu và các rào cản thương mại ảnh hưởng đến giá thành cuối.

Cung cầu thị trường: Nhu cầu tăng cao trong giai đoạn phục hồi kinh tế hậu COVID-19.

Dự Báo Xu Hướng

Quý 2-3/2025: Giá dự kiến ổn định hoặc tăng nhẹ 3-5% so với cuối năm 2023.

Cuối năm 2025: Có thể có đợt điều chỉnh giá do áp lực từ chi phí logistics và nguyên liệu.

Khuyến nghị: Đây là thời điểm tốt để đầu tư sàn gỗ trước khi giá tăng mạnh.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

Sàn gỗ công nghiệp có bị cong vênh không?

Sàn gỗ công nghiệp chất lượng tốt với độ ẩm được kiểm soát nghiêm ngặt hiếm khi bị cong vênh. Tuy nhiên, việc lắp đặt sai kỹ thuật hoặc môi trường quá ẩm ướt có thể gây ra hiện tượng này. Để tránh, hãy đảm bảo nền khô ráo và để sàn “nghỉ” 24-48 giờ trước khi lắp đặt.

Có nên chọn sàn gỗ 8mm hay 12mm?

Sàn gỗ 8mm phù hợp cho khu vực dân dụng với lưu lượng người đi lại bình thường. Sàn 12mm được khuyến nghị cho khu vực thương mại, căn hộ có trẻ nhỏ hoặc nơi cần độ cách âm tốt hơn. Về giá cả, sàn 12mm đắt hơn khoảng 20-30% so với cùng loại 8mm.

Sàn gỗ công nghiệp có chống nước không?

Hầu hết sàn gỗ HDF/MDF chỉ chống ẩm cơ bản, không nên để nước đọng lâu. Riêng sàn SPC có khả năng chống nước 100% và có thể sử dụng trong phòng tắm. Giá sàn SPC cao hơn 20-40% so với sàn gỗ thông thường.

Thời gian bảo hành sàn gỗ công nghiệp là bao lâu?

Thời gian bảo hành phụ thuộc vào thương hiệu và chất lượng sản phẩm:

  • Sàn gỗ Việt Nam: 5-10 năm
  • Sàn gỗ Malaysia/Thái Lan: 10-15 năm
  • Sàn gỗ Đức/châu Âu: 15-25 năm

Lưu ý bảo hành chỉ áp dụng cho lỗi sản xuất, không bao gồm hư hỏng do sử dụng sai cách.

Có thể tự lắp đặt sàn gỗ công nghiệp được không?

Với hệ thống khóa click hiện đại, việc tự lắp đặt sàn gỗ hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng tốt nhất và tránh mất bảo hành, nên sử dụng dịch vụ thi công chuyên nghiệp. Chi phí thi công chỉ chiếm 15-20% tổng chi phí nhưng đảm bảo kết quả hoàn hảo.

Sàn gỗ công nghiệp có an toàn cho trẻ em không?

Sàn gỗ công nghiệp chất lượng tốt với chứng nhận E1 có hàm lượng formaldehyde thấp, an toàn cho trẻ em. Bề mặt melamine không gây dị ứng và dễ vệ sinh. Tuy nhiên, nên chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín và có chứng nhận chất lượng quốc tế.

Làm thế nào để bảo dưỡng sàn gỗ công nghiệp?

Vệ sinh hàng ngày: Dùng chổi lông mềm hoặc máy hút bụi để loại bỏ bụi bẩn.

Lau sàn: Sử dụng khăn ẩm vắt khô, tránh để nước đọng trên bề mặt.

Chất tẩy rửa: Chỉ dùng dung dịch chuyên dụng cho sàn gỗ, tránh các chất tẩy mạnh.

Bảo vệ: Dùng lót chân bàn ghế để tránh trầy xước, đặt thảm ở lối ra vào.

Sự khác biệt giữa sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên về giá?

Sàn gỗ công nghiệp có giá từ 180.000-900.000 VNĐ/m2, trong khi sàn gỗ tự nhiên từ 500.000-3.000.000 VNĐ/m2. Sàn gỗ công nghiệp có ưu điểm về độ ổn định, dễ lắp đặt và bảo dưỡng, phù hợp với khí hậu nhiệt đới Việt Nam.

Liên Hệ Sàn Gỗ Nhập Khẩu

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sàn gỗ, Sàn Gỗ Nhập Khẩu cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường.

Hotline tư vấn: 0979.68.11.66

Dịch vụ của chúng tôi:

  • Tư vấn chọn sàn gỗ phù hợp với ngân sách và nhu cầu
  • Khảo sát và báo giá chi tiết tại nhà
  • Thi công chuyên nghiệp với đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm
  • Bảo hành chính hãng và hỗ trợ hậu mãi lâu dài
  • Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho dự án sàn gỗ của bạn!

Để lại một bình luận