Sàn gỗ công nghiệp đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhờ tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại sàn gỗ công nghiệp khác nhau, khiến người tiêu dùng gặp không ít khó khăn khi lựa chọn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay, ưu nhược điểm của từng loại cũng như những thương hiệu uy tín tại Việt Nam để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Sàn gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, chung cư, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại nhờ vào tính thẩm mỹ cao, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, với hàng chục thương hiệu và hàng trăm mẫu mã trên thị trường, việc lựa chọn loại sàn phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về đặc điểm, xuất xứ và chất lượng. Sàn Gỗ Nhập Khẩu tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giúp khách hàng kiến tạo không gian sống hoàn hảo. Liên hệ ngay qua hotline 0979.68.11.66 để được tư vấn miễn phí.
Cấu tạo và đặc điểm của sàn gỗ công nghiệp
Sàn gỗ công nghiệp thường có cấu tạo 4 lớp chính:
-
Lớp phủ bề mặt (Overlay): Lớp laminate trong suốt làm từ oxit nhôm và sợi thủy tinh, giúp chống trầy xước, chống cháy, chống ẩm và giữ màu lâu dài. Chỉ số AC (Abrasion Class) từ AC3 đến AC5 thể hiện độ chống mài mòn, trong đó AC4 và AC5 phù hợp cho không gian có mật độ đi lại cao.
-
Lớp giấy vân gỗ (Decorative Layer): Mô phỏng vân gỗ tự nhiên với công nghệ in hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc.
-
Lớp cốt gỗ (HDF Core): Lõi HDF (High-Density Fiberboard) có tỷ trọng từ 800-1000 kg/m³, quyết định độ bền, khả năng chịu lực và chống ẩm. Cốt xanh và cốt đen thường có khả năng chịu nước vượt trội.
-
Lớp đế cân bằng (Balancing Layer): Ngăn hơi ẩm từ nền nhà, đảm bảo độ ổn định và chống cong vênh.
Ưu điểm nổi bật:
-
Độ bền cao, tuổi thọ từ 10-20 năm.
-
Kháng nước, chống mối mọt, chống trầy xước.
-
Dễ lắp đặt nhờ hệ thống hèm khóa hiện đại (R-click, Unilin Click).
-
Giá thành thấp hơn so với sàn gỗ tự nhiên.
-
Thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn E0/E1 về phát thải formaldehyde.
Nhược điểm:
-
Không thể tái chế như sàn gỗ tự nhiên.
-
Khả năng chịu nước có hạn so với sàn nhựa SPC.
Các loại sàn gỗ công nghiệp có tại Việt Nam
Sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
Theo xuất xứ
-
Việt Nam: Các thương hiệu như Glomax, Maxwood, An Cường, Vinasan, Dream Floor nổi bật với giá thành hợp lý, chất lượng ổn định và phù hợp với khí hậu Việt Nam.
-
Malaysia: Janmi, Inovar, Robina, Verotex dẫn đầu về khả năng chịu nước (lên đến 72 giờ ngâm nước), phù hợp với môi trường ẩm.
-
Thái Lan: Thaixin, Thaigreen, Thaistar có giá thành phải chăng, đa dạng màu sắc, phù hợp với không gian nội thất truyền thống.
-
Châu Âu: Egger, Kronoswiss, QuickStep, Pergo được biết đến với tính thẩm mỹ cao, màu sắc nhã nhặn, đạt tiêu chuẩn E0 về an toàn sức khỏe.
-
Hàn Quốc: Hansol, Dongwha mang phong cách nhẹ nhàng, tinh tế, phù hợp với nội thất hiện đại.
Theo độ dày
-
8mm: Phù hợp cho phòng ngủ, không gian ít đi lại.
-
10mm: Ít phổ biến, thường thấy ở các thương hiệu Châu Âu.
-
12mm: Lý tưởng cho phòng khách, văn phòng, không gian có mật độ sử dụng cao.
-
14mm: Cao cấp, dùng cho biệt thự, khách sạn, dự án sang trọng.
Theo loại cốt gỗ
-
Cốt nâu: Giá rẻ, phù hợp với khu vực khô ráo, ít ẩm.
-
Cốt xanh: Chống ẩm tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
-
Cốt đen (CDF): Siêu chịu nước, cao cấp, giá thành cao.
Theo kiểu dáng
-
Vân gỗ truyền thống: Phù hợp với phong cách cổ điển hoặc hiện đại.
-
Xương cá (Herringbone): Sang trọng, phù hợp với không gian cao cấp.
-
Vân 3D: Tạo hiệu ứng chân thực, hiện đại.
Tổng hợp 29 loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách 29 thương hiệu sàn gỗ công nghiệp được ưa chuộng tại Việt Nam, được chia theo xuất xứ và phân khúc:
Sàn gỗ công nghiệp Việt Nam (9 thương hiệu)
-
Glomax: Ra đời năm 2015, sử dụng công nghệ Đức, giá rẻ (150.000-250.000 VNĐ/m²), đạt tiêu chuẩn AC4, phù hợp cho nhà ở và cửa hàng nhỏ.
-
Maxwood: Cốt HDF nhập khẩu từ Thái Lan, giá từ 195.000-285.000 VNĐ/m², đa dạng mã màu, phù hợp cho không gian gia đình.
-
An Cường: Thương hiệu nội địa uy tín, cốt xanh chống ẩm, giá từ 200.000-400.000 VNĐ/m², phù hợp cho nhà ở và văn phòng.
-
Vinasan: Chống cong vênh, chịu lực tốt, giá từ 150.000-300.000 VNĐ/m², phù hợp cho không gian hiện đại.
-
Dream Floor: Cốt đen CDF siêu chịu nước, giá từ 400.000-600.000 VNĐ/m², dùng cho không gian cao cấp.
-
Dream Lux: Công nghệ tiên tiến, giá từ 500.000-800.000 VNĐ/m², phù hợp cho biệt thự và khách sạn.
-
Dream Classy: Dòng xương cá cao cấp, giá từ 600.000-900.000 VNĐ/m², mang phong cách Châu Âu.
-
Lucano: Chất lượng cao, giá từ 200.000-350.000 VNĐ/m², phù hợp cho nhà ở.
-
Newsky: Giá rẻ, cốt xanh, giá từ 150.000-250.000 VNĐ/m², phù hợp cho phòng trọ và cửa hàng nhỏ.
Sàn gỗ công nghiệp Malaysia (8 thương hiệu)
-
Janmi: Thương hiệu hàng đầu, chịu nước tốt, giá từ 280.000-550.000 VNĐ/m², phù hợp cho nhà ở và không gian thương mại.
-
Inovar: Đạt giải thưởng Thương hiệu ván sàn Châu Á Thái Bình Dương, giá từ 300.000-600.000 VNĐ/m², đa dạng mẫu mã.
-
Robina: Chịu nước lên đến 72 giờ, giá từ 280.000-550.000 VNĐ/m², phù hợp với khí hậu Việt Nam.
-
Verotex: Cốt đen siêu chịu nước, giá từ 350.000-600.000 VNĐ/m², dùng cho không gian ẩm ướt.
-
Clevel: Chất lượng tương đương Robina, giá từ 280.000-500.000 VNĐ/m², đa dạng độ dày.
-
Rainforest: Giá từ 300.000-500.000 VNĐ/m², phù hợp cho không gian nội thất hiện đại.
-
Fortune: Giá từ 250.000-450.000 VNĐ/m², phù hợp cho nhà ở và văn phòng nhỏ.
-
Smartwood: Chịu nước tốt, giá từ 280.000-500.000 VNĐ/m², phù hợp cho không gian thương mại.
Sàn gỗ công nghiệp Thái Lan (4 thương hiệu)
-
Thaixin: Giá từ 220.000-350.000 VNĐ/m², đa dạng màu sắc, phù hợp cho nội thất truyền thống.
-
Thaigreen: Cốt xanh chống ẩm, giá từ 200.000-350.000 VNĐ/m², phù hợp cho nhà ở.
-
Thaistar: Giá từ 220.000-350.000 VNĐ/m², phù hợp cho phòng ngủ và không gian nhỏ.
-
Altaba: Giá từ 200.000-350.000 VNĐ/m², phù hợp cho các công trình giá rẻ.
Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu (6 thương hiệu)
-
Egger: Chịu nước tốt, đạt tiêu chuẩn E0, giá từ 400.000-700.000 VNĐ/m², phù hợp cho biệt thự và khách sạn.
-
Kronoswiss: Chịu nước lên đến 72 giờ, giá từ 400.000-800.000 VNĐ/m², màu sắc nhã nhặn.
-
QuickStep: Công nghệ hèm khóa Unilin Click, giá từ 400.000-700.000 VNĐ/m², phù hợp cho không gian cao cấp.
-
Pergo: Thẩm mỹ cao, giá từ 500.000-900.000 VNĐ/m², phù hợp cho dự án sang trọng.
-
Kronotex: Chống trầy xước tốt, giá từ 400.000-700.000 VNĐ/m², phù hợp cho văn phòng và nhà ở.
-
Classen: Màu sắc tinh tế, giá từ 400.000-600.000 VNĐ/m², phù hợp cho không gian hiện đại.
Sàn gỗ công nghiệp Hàn Quốc (2 thương hiệu)
-
Hansol: Phong cách nhẹ nhàng, giá từ 300.000-500.000 VNĐ/m², phù hợp cho nội thất hiện đại.
-
Dongwha: Thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc, giá từ 350.000-600.000 VNĐ/m², phù hợp cho nhà ở và văn phòng.
Hướng dẫn lựa chọn sàn gỗ công nghiệp
Để chọn được loại sàn gỗ công nghiệp phù hợp, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
-
Độ bền và chỉ số AC: Chọn sàn có chỉ số AC4 hoặc AC5 cho không gian có mật độ đi lại cao như phòng khách, văn phòng.
-
Khả năng chịu nước: Ưu tiên cốt xanh hoặc cốt đen cho khu vực ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm.
-
Thẩm mỹ: Chọn màu sắc và vân gỗ phù hợp với phong cách nội thất (màu sáng cho không gian nhỏ, màu tối cho không gian sang trọng).
-
Ngân sách: Phân khúc giá rẻ (150.000-250.000 VNĐ/m²), trung bình (250.000-400.000 VNĐ/m²), cao cấp (trên 400.000 VNĐ/m²).
-
Không gian sử dụng:
-
Phòng ngủ: Sàn 8mm, cốt nâu hoặc cốt xanh.
-
Phòng khách, văn phòng: Sàn 12mm, cốt xanh hoặc cốt đen.
-
Không gian thương mại: Sàn 12mm hoặc 14mm, cốt đen, chỉ số AC5.
-
-
Bảo quản:
-
Lau chùi bằng khăn ẩm, tránh ngâm nước lâu.
-
Sử dụng xốp lót sàn, phào chân tường và nẹp kết thúc chất lượng cao để tăng độ bền.
-
So sánh sàn gỗ công nghiệp với các loại vật liệu lót sàn khác
Tiêu chí |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ tự nhiên |
Gạch men |
|
---|---|---|---|---|
Giá thành |
150.000-950.000 VNĐ/m² |
650.000-3.000.000 VNĐ/m² |
100.000-300.000 VNĐ/m² |
100.000-500.000 VNĐ/m² |
Độ bền |
10-20 năm |
20-50 năm |
5-15 năm |
10-20 năm |
Khả năng chịu nước |
Tốt (cốt xanh, cốt đen) |
Kém |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Thẩm mỹ |
Đa dạng, mô phỏng gỗ tự nhiên |
Sang trọng, tự nhiên |
Giống gỗ tự nhiên |
Đa dạng |
Thi công |
Dễ, nhanh nhờ hèm khóa |
Phức tạp |
Dễ, hèm khóa hoặc dán keo |
Phức tạp |
Bảo trì |
Dễ, lau chùi đơn giản |
Cần bảo dưỡng định kỳ |
Dễ, chống bám bẩn |
Dễ |
Sàn gỗ công nghiệp nổi bật với chi phí hợp lý, thẩm mỹ cao và dễ thi công, là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và giá trị.
Xu hướng sử dụng sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam
Năm 2025, các xu hướng sử dụng sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam bao gồm:
-
Màu sắc: Màu ghi sáng, xám, vàng nhạt cho không gian hiện đại; màu nâu đậm, óc chó cho phong cách cổ điển.
-
Kiểu dáng: Sàn xương cá và vân 3D được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao.
-
Công nghệ: Sử dụng nano bạc kháng khuẩn (VASACO, Dongwha), hèm khóa cải tiến (Tap & Go, Unilin Click).
-
Bảo vệ môi trường: Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn E0, FSC ngày càng được ưa chuộng.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về sàn gỗ công nghiệp
1. Sàn gỗ công nghiệp loại nào tốt nhất tại Việt Nam?
Tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu, các thương hiệu như Robina, Inovar (Malaysia), Egger, Kronoswiss (Châu Âu), và Maxwood, Dream Floor (Việt Nam) là những lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng chịu nước, độ bền và thẩm mỹ.
2. Sàn gỗ công nghiệp có bền không?
Sàn gỗ công nghiệp có độ bền từ 10-20 năm, tùy thuộc vào chất lượng cốt gỗ, chỉ số AC và cách sử dụng. Các dòng cốt xanh và cốt đen thường bền hơn.
3. Sàn gỗ công nghiệp có chịu nước được không?
Các dòng cao cấp như Robina, Kronoswiss, Dream Floor có khả năng chịu nước tốt (lên đến 72 giờ ngâm nước). Tuy nhiên, cần tránh ngâm nước lâu và lau khô kịp thời.
4. Làm thế nào để chọn sàn gỗ công nghiệp phù hợp?
Cân nhắc không gian sử dụng, độ dày, loại cốt gỗ, chỉ số AC và ngân sách. Nên chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín như Sàn Gỗ Nhập Khẩu.
5. Giá sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam là bao nhiêu?
Giá dao động từ 150.000-950.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào thương hiệu, xuất xứ và độ dày.
6. Làm thế nào để bảo quản sàn gỗ công nghiệp?
Lau chùi bằng khăn ẩm, tránh hóa chất mạnh, sử dụng xốp lót sàn và phào chân tường chất lượng cao để tăng độ bền.
Tóm lại
Sàn gỗ công nghiệp là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa thẩm mỹ, độ bền và chi phí hợp lý. Với danh sách 29 loại sàn gỗ công nghiệp được tổng hợp chi tiết ở trên, bạn có thể dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Sàn Gỗ Nhập Khẩu cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, cùng dịch vụ thi công chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay qua hotline 0979.68.11.66 hoặc truy cập tongkhosangonhapkhau.com để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Bài viết liên quan: